Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,001292 | R$ 0,001353 | 1,53% |
3 tháng | R$ 0,001241 | R$ 0,001353 | 3,81% |
1 năm | R$ 0,001066 | R$ 0,001353 | 23,01% |
2 năm | R$ 0,001010 | R$ 0,001353 | 5,67% |
3 năm | R$ 0,001010 | R$ 0,001515 | 9,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Real Brazil (BRL) |
COL$ 1.000 | R$ 1,3060 |
COL$ 5.000 | R$ 6,5299 |
COL$ 10.000 | R$ 13,060 |
COL$ 25.000 | R$ 32,650 |
COL$ 50.000 | R$ 65,299 |
COL$ 100.000 | R$ 130,60 |
COL$ 250.000 | R$ 326,50 |
COL$ 500.000 | R$ 652,99 |
COL$ 1.000.000 | R$ 1.305,98 |
COL$ 5.000.000 | R$ 6.529,91 |
COL$ 10.000.000 | R$ 13.060 |
COL$ 25.000.000 | R$ 32.650 |
COL$ 50.000.000 | R$ 65.299 |
COL$ 100.000.000 | R$ 130.598 |
COL$ 500.000.000 | R$ 652.991 |