Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 94,775 | ₡ 101,48 | 0,87% |
3 tháng | ₡ 94,775 | ₡ 104,34 | 3,39% |
1 năm | ₡ 94,775 | ₡ 114,86 | 7,16% |
2 năm | ₡ 94,775 | ₡ 143,20 | 21,72% |
3 năm | ₡ 94,775 | ₡ 144,74 | 13,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Colon Costa Rica (CRC) |
R$ 1 | ₡ 99,125 |
R$ 5 | ₡ 495,63 |
R$ 10 | ₡ 991,25 |
R$ 25 | ₡ 2.478,13 |
R$ 50 | ₡ 4.956,26 |
R$ 100 | ₡ 9.912,53 |
R$ 250 | ₡ 24.781 |
R$ 500 | ₡ 49.563 |
R$ 1.000 | ₡ 99.125 |
R$ 5.000 | ₡ 495.626 |
R$ 10.000 | ₡ 991.253 |
R$ 25.000 | ₡ 2.478.132 |
R$ 50.000 | ₡ 4.956.264 |
R$ 100.000 | ₡ 9.912.527 |
R$ 500.000 | ₡ 49.562.636 |