Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / CRC Đảo
R$
=
10/05/2024 9:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 94,775 101,48 0,87%
3 tháng 94,775 104,34 3,39%
1 năm 94,775 114,86 7,16%
2 năm 94,775 143,20 21,72%
3 năm 94,775 144,74 13,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Colon Costa Rica (CRC)
R$ 1 99,125
R$ 5 495,63
R$ 10 991,25
R$ 25 2.478,13
R$ 50 4.956,26
R$ 100 9.912,53
R$ 250 24.781
R$ 500 49.563
R$ 1.000 99.125
R$ 5.000 495.626
R$ 10.000 991.253
R$ 25.000 2.478.132
R$ 50.000 4.956.264
R$ 100.000 9.912.527
R$ 500.000 49.562.636