Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,009903 | R$ 0,01038 | 3,57% |
3 tháng | R$ 0,009593 | R$ 0,01055 | 4,29% |
1 năm | R$ 0,008706 | R$ 0,01055 | 6,67% |
2 năm | R$ 0,006983 | R$ 0,01055 | 37,71% |
3 năm | R$ 0,006909 | R$ 0,01055 | 16,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Real Brazil (BRL) |
₡ 1.000 | R$ 9,9641 |
₡ 5.000 | R$ 49,821 |
₡ 10.000 | R$ 99,641 |
₡ 25.000 | R$ 249,10 |
₡ 50.000 | R$ 498,21 |
₡ 100.000 | R$ 996,41 |
₡ 250.000 | R$ 2.491,03 |
₡ 500.000 | R$ 4.982,06 |
₡ 1.000.000 | R$ 9.964,12 |
₡ 5.000.000 | R$ 49.821 |
₡ 10.000.000 | R$ 99.641 |
₡ 25.000.000 | R$ 249.103 |
₡ 50.000.000 | R$ 498.206 |
₡ 100.000.000 | R$ 996.412 |
₡ 500.000.000 | R$ 4.982.060 |