Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / BRL Đảo
=
R$
21/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,009903 R$ 0,01038 3,57%
3 tháng R$ 0,009593 R$ 0,01055 4,29%
1 năm R$ 0,008706 R$ 0,01055 6,67%
2 năm R$ 0,006983 R$ 0,01055 37,71%
3 năm R$ 0,006909 R$ 0,01055 16,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Real Brazil (BRL)
1.000R$ 9,9641
5.000R$ 49,821
10.000R$ 99,641
25.000R$ 249,10
50.000R$ 498,21
100.000R$ 996,41
250.000R$ 2.491,03
500.000R$ 4.982,06
1.000.000R$ 9.964,12
5.000.000R$ 49.821
10.000.000R$ 99.641
25.000.000R$ 249.103
50.000.000R$ 498.206
100.000.000R$ 996.412
500.000.000R$ 4.982.060