Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / CUP Đảo
R$
=
10/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,5398 4,7375 1,49%
3 tháng 4,5398 4,8702 3,67%
1 năm 4,5398 5,0799 3,85%
2 năm 4,3645 5,0799 0,18%
3 năm 4,1771 5,2208 1,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Peso Cuba (CUP)
R$ 1 4,6516
R$ 5 23,258
R$ 10 46,516
R$ 25 116,29
R$ 50 232,58
R$ 100 465,16
R$ 250 1.162,90
R$ 500 2.325,81
R$ 1.000 4.651,61
R$ 5.000 23.258
R$ 10.000 46.516
R$ 25.000 116.290
R$ 50.000 232.581
R$ 100.000 465.161
R$ 500.000 2.325.807