Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 4,5398 | ₱ 4,7375 | 1,49% |
3 tháng | ₱ 4,5398 | ₱ 4,8702 | 3,67% |
1 năm | ₱ 4,5398 | ₱ 5,0799 | 3,85% |
2 năm | ₱ 4,3645 | ₱ 5,0799 | 0,18% |
3 năm | ₱ 4,1771 | ₱ 5,2208 | 1,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Peso Cuba (CUP) |
R$ 1 | ₱ 4,6516 |
R$ 5 | ₱ 23,258 |
R$ 10 | ₱ 46,516 |
R$ 25 | ₱ 116,29 |
R$ 50 | ₱ 232,58 |
R$ 100 | ₱ 465,16 |
R$ 250 | ₱ 1.162,90 |
R$ 500 | ₱ 2.325,81 |
R$ 1.000 | ₱ 4.651,61 |
R$ 5.000 | ₱ 23.258 |
R$ 10.000 | ₱ 46.516 |
R$ 25.000 | ₱ 116.290 |
R$ 50.000 | ₱ 232.581 |
R$ 100.000 | ₱ 465.161 |
R$ 500.000 | ₱ 2.325.807 |