Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,2114 | R$ 0,2203 | 0,83% |
3 tháng | R$ 0,2053 | R$ 0,2203 | 3,69% |
1 năm | R$ 0,1969 | R$ 0,2203 | 4,82% |
2 năm | R$ 0,1969 | R$ 0,2291 | 1,86% |
3 năm | R$ 0,1915 | R$ 0,2394 | 2,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Real Brazil (BRL) |
₱ 100 | R$ 21,377 |
₱ 500 | R$ 106,89 |
₱ 1.000 | R$ 213,77 |
₱ 2.500 | R$ 534,43 |
₱ 5.000 | R$ 1.068,85 |
₱ 10.000 | R$ 2.137,71 |
₱ 25.000 | R$ 5.344,27 |
₱ 50.000 | R$ 10.689 |
₱ 100.000 | R$ 21.377 |
₱ 500.000 | R$ 106.885 |
₱ 1.000.000 | R$ 213.771 |
₱ 2.500.000 | R$ 534.427 |
₱ 5.000.000 | R$ 1.068.854 |
₱ 10.000.000 | R$ 2.137.708 |
₱ 50.000.000 | R$ 10.688.542 |