Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / BRL Đảo
=
R$
14/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,2114 R$ 0,2203 0,83%
3 tháng R$ 0,2053 R$ 0,2203 3,69%
1 năm R$ 0,1969 R$ 0,2203 4,82%
2 năm R$ 0,1969 R$ 0,2291 1,86%
3 năm R$ 0,1915 R$ 0,2394 2,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Real Brazil (BRL)
100R$ 21,377
500R$ 106,89
1.000R$ 213,77
2.500R$ 534,43
5.000R$ 1.068,85
10.000R$ 2.137,71
25.000R$ 5.344,27
50.000R$ 10.689
100.000R$ 21.377
500.000R$ 106.885
1.000.000R$ 213.771
2.500.000R$ 534.427
5.000.000R$ 1.068.854
10.000.000R$ 2.137.708
50.000.000R$ 10.688.542