Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 4,4834 | Kč 4,6795 | 3,65% |
3 tháng | Kč 4,4834 | Kč 4,7790 | 4,74% |
1 năm | Kč 4,3521 | Kč 4,7790 | 3,39% |
2 năm | Kč 4,1347 | Kč 4,9433 | 4,24% |
3 năm | Kč 3,7917 | Kč 4,9433 | 11,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Koruna Séc (CZK) |
R$ 1 | Kč 4,5091 |
R$ 5 | Kč 22,546 |
R$ 10 | Kč 45,091 |
R$ 25 | Kč 112,73 |
R$ 50 | Kč 225,46 |
R$ 100 | Kč 450,91 |
R$ 250 | Kč 1.127,29 |
R$ 500 | Kč 2.254,57 |
R$ 1.000 | Kč 4.509,14 |
R$ 5.000 | Kč 22.546 |
R$ 10.000 | Kč 45.091 |
R$ 25.000 | Kč 112.729 |
R$ 50.000 | Kč 225.457 |
R$ 100.000 | Kč 450.914 |
R$ 500.000 | Kč 2.254.572 |