Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,2137 | R$ 0,2230 | 3,79% |
3 tháng | R$ 0,2092 | R$ 0,2230 | 4,97% |
1 năm | R$ 0,2092 | R$ 0,2298 | 3,27% |
2 năm | R$ 0,2023 | R$ 0,2419 | 4,43% |
3 năm | R$ 0,2023 | R$ 0,2637 | 10,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Real Brazil (BRL) |
Kč 100 | R$ 22,294 |
Kč 500 | R$ 111,47 |
Kč 1.000 | R$ 222,94 |
Kč 2.500 | R$ 557,34 |
Kč 5.000 | R$ 1.114,68 |
Kč 10.000 | R$ 2.229,36 |
Kč 25.000 | R$ 5.573,40 |
Kč 50.000 | R$ 11.147 |
Kč 100.000 | R$ 22.294 |
Kč 500.000 | R$ 111.468 |
Kč 1.000.000 | R$ 222.936 |
Kč 2.500.000 | R$ 557.340 |
Kč 5.000.000 | R$ 1.114.680 |
Kč 10.000.000 | R$ 2.229.360 |
Kč 50.000.000 | R$ 11.146.801 |