Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / DJF Đảo
R$
=
Fdj
10/05/2024 12:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 33,617 Fdj 35,480 1,61%
3 tháng Fdj 33,617 Fdj 36,064 2,70%
1 năm Fdj 33,617 Fdj 37,617 2,04%
2 năm Fdj 32,319 Fdj 37,617 1,43%
3 năm Fdj 30,932 Fdj 38,660 2,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Franc Djibouti (DJF)
R$ 1Fdj 34,561
R$ 5Fdj 172,81
R$ 10Fdj 345,61
R$ 25Fdj 864,03
R$ 50Fdj 1.728,06
R$ 100Fdj 3.456,13
R$ 250Fdj 8.640,32
R$ 500Fdj 17.281
R$ 1.000Fdj 34.561
R$ 5.000Fdj 172.806
R$ 10.000Fdj 345.613
R$ 25.000Fdj 864.032
R$ 50.000Fdj 1.728.064
R$ 100.000Fdj 3.456.127
R$ 500.000Fdj 17.280.637