Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 33,617 | Fdj 35,480 | 1,61% |
3 tháng | Fdj 33,617 | Fdj 36,064 | 2,70% |
1 năm | Fdj 33,617 | Fdj 37,617 | 2,04% |
2 năm | Fdj 32,319 | Fdj 37,617 | 1,43% |
3 năm | Fdj 30,932 | Fdj 38,660 | 2,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Franc Djibouti (DJF) |
R$ 1 | Fdj 34,561 |
R$ 5 | Fdj 172,81 |
R$ 10 | Fdj 345,61 |
R$ 25 | Fdj 864,03 |
R$ 50 | Fdj 1.728,06 |
R$ 100 | Fdj 3.456,13 |
R$ 250 | Fdj 8.640,32 |
R$ 500 | Fdj 17.281 |
R$ 1.000 | Fdj 34.561 |
R$ 5.000 | Fdj 172.806 |
R$ 10.000 | Fdj 345.613 |
R$ 25.000 | Fdj 864.032 |
R$ 50.000 | Fdj 1.728.064 |
R$ 100.000 | Fdj 3.456.127 |
R$ 500.000 | Fdj 17.280.637 |