Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,02854 | R$ 0,02950 | 1,99% |
3 tháng | R$ 0,02773 | R$ 0,02975 | 3,27% |
1 năm | R$ 0,02658 | R$ 0,02975 | 3,83% |
2 năm | R$ 0,02658 | R$ 0,03094 | 3,86% |
3 năm | R$ 0,02587 | R$ 0,03233 | 2,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Real Brazil (BRL) |
Fdj 100 | R$ 2,8723 |
Fdj 500 | R$ 14,362 |
Fdj 1.000 | R$ 28,723 |
Fdj 2.500 | R$ 71,808 |
Fdj 5.000 | R$ 143,62 |
Fdj 10.000 | R$ 287,23 |
Fdj 25.000 | R$ 718,08 |
Fdj 50.000 | R$ 1.436,16 |
Fdj 100.000 | R$ 2.872,31 |
Fdj 500.000 | R$ 14.362 |
Fdj 1.000.000 | R$ 28.723 |
Fdj 2.500.000 | R$ 71.808 |
Fdj 5.000.000 | R$ 143.616 |
Fdj 10.000.000 | R$ 287.231 |
Fdj 50.000.000 | R$ 1.436.155 |