Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,3265 | kr 1,3769 | 1,92% |
3 tháng | kr 1,3265 | kr 1,4059 | 3,62% |
1 năm | kr 1,3265 | kr 1,4368 | 2,39% |
2 năm | kr 1,2779 | kr 1,4905 | 2,03% |
3 năm | kr 1,1285 | kr 1,4905 | 15,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Krone Đan Mạch (DKK) |
R$ 1 | kr 1,3427 |
R$ 5 | kr 6,7135 |
R$ 10 | kr 13,427 |
R$ 25 | kr 33,567 |
R$ 50 | kr 67,135 |
R$ 100 | kr 134,27 |
R$ 250 | kr 335,67 |
R$ 500 | kr 671,35 |
R$ 1.000 | kr 1.342,69 |
R$ 5.000 | kr 6.713,47 |
R$ 10.000 | kr 13.427 |
R$ 25.000 | kr 33.567 |
R$ 50.000 | kr 67.135 |
R$ 100.000 | kr 134.269 |
R$ 500.000 | kr 671.347 |