Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / DKK Đảo
R$
=
kr
10/05/2024 5:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,3265 kr 1,3769 1,92%
3 tháng kr 1,3265 kr 1,4059 3,62%
1 năm kr 1,3265 kr 1,4368 2,39%
2 năm kr 1,2779 kr 1,4905 2,03%
3 năm kr 1,1285 kr 1,4905 15,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Krone Đan Mạch (DKK)
R$ 1kr 1,3427
R$ 5kr 6,7135
R$ 10kr 13,427
R$ 25kr 33,567
R$ 50kr 67,135
R$ 100kr 134,27
R$ 250kr 335,67
R$ 500kr 671,35
R$ 1.000kr 1.342,69
R$ 5.000kr 6.713,47
R$ 10.000kr 13.427
R$ 25.000kr 33.567
R$ 50.000kr 67.135
R$ 100.000kr 134.269
R$ 500.000kr 671.347