Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,7307 | R$ 0,7538 | 2,13% |
3 tháng | R$ 0,7140 | R$ 0,7538 | 4,19% |
1 năm | R$ 0,6960 | R$ 0,7538 | 3,85% |
2 năm | R$ 0,6709 | R$ 0,7825 | 5,13% |
3 năm | R$ 0,6709 | R$ 0,8861 | 13,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Real Brazil (BRL) |
kr 1 | R$ 0,7444 |
kr 5 | R$ 3,7220 |
kr 10 | R$ 7,4439 |
kr 25 | R$ 18,610 |
kr 50 | R$ 37,220 |
kr 100 | R$ 74,439 |
kr 250 | R$ 186,10 |
kr 500 | R$ 372,20 |
kr 1.000 | R$ 744,39 |
kr 5.000 | R$ 3.721,96 |
kr 10.000 | R$ 7.443,92 |
kr 25.000 | R$ 18.610 |
kr 50.000 | R$ 37.220 |
kr 100.000 | R$ 74.439 |
kr 500.000 | R$ 372.196 |