Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / BRL Đảo
kr
=
R$
15/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,7307 R$ 0,7538 2,13%
3 tháng R$ 0,7140 R$ 0,7538 4,19%
1 năm R$ 0,6960 R$ 0,7538 3,85%
2 năm R$ 0,6709 R$ 0,7825 5,13%
3 năm R$ 0,6709 R$ 0,8861 13,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Real Brazil (BRL)
kr 1R$ 0,7444
kr 5R$ 3,7220
kr 10R$ 7,4439
kr 25R$ 18,610
kr 50R$ 37,220
kr 100R$ 74,439
kr 250R$ 186,10
kr 500R$ 372,20
kr 1.000R$ 744,39
kr 5.000R$ 3.721,96
kr 10.000R$ 7.443,92
kr 25.000R$ 18.610
kr 50.000R$ 37.220
kr 100.000R$ 74.439
kr 500.000R$ 372.196