Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / DOP Đảo
R$
=
RD$
09/05/2024 9:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 11,180 RD$ 11,833 3,61%
3 tháng RD$ 11,180 RD$ 11,956 3,54%
1 năm RD$ 10,801 RD$ 12,070 4,12%
2 năm RD$ 9,8188 RD$ 12,070 6,69%
3 năm RD$ 9,8188 RD$ 12,070 5,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Peso Dominicana (DOP)
R$ 1RD$ 11,314
R$ 5RD$ 56,570
R$ 10RD$ 113,14
R$ 25RD$ 282,85
R$ 50RD$ 565,70
R$ 100RD$ 1.131,40
R$ 250RD$ 2.828,49
R$ 500RD$ 5.656,98
R$ 1.000RD$ 11.314
R$ 5.000RD$ 56.570
R$ 10.000RD$ 113.140
R$ 25.000RD$ 282.849
R$ 50.000RD$ 565.698
R$ 100.000RD$ 1.131.396
R$ 500.000RD$ 5.656.979