Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 11,180 | RD$ 11,833 | 3,61% |
3 tháng | RD$ 11,180 | RD$ 11,956 | 3,54% |
1 năm | RD$ 10,801 | RD$ 12,070 | 4,12% |
2 năm | RD$ 9,8188 | RD$ 12,070 | 6,69% |
3 năm | RD$ 9,8188 | RD$ 12,070 | 5,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Peso Dominicana (DOP) |
R$ 1 | RD$ 11,314 |
R$ 5 | RD$ 56,570 |
R$ 10 | RD$ 113,14 |
R$ 25 | RD$ 282,85 |
R$ 50 | RD$ 565,70 |
R$ 100 | RD$ 1.131,40 |
R$ 250 | RD$ 2.828,49 |
R$ 500 | RD$ 5.656,98 |
R$ 1.000 | RD$ 11.314 |
R$ 5.000 | RD$ 56.570 |
R$ 10.000 | RD$ 113.140 |
R$ 25.000 | RD$ 282.849 |
R$ 50.000 | RD$ 565.698 |
R$ 100.000 | RD$ 1.131.396 |
R$ 500.000 | RD$ 5.656.979 |