Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,08694 | R$ 0,08924 | 1,44% |
3 tháng | R$ 0,08364 | R$ 0,08945 | 3,28% |
1 năm | R$ 0,08285 | R$ 0,09258 | 3,47% |
2 năm | R$ 0,08285 | R$ 0,1018 | 2,27% |
3 năm | R$ 0,08285 | R$ 0,1018 | 5,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Real Brazil (BRL) |
RD$ 100 | R$ 8,7178 |
RD$ 500 | R$ 43,589 |
RD$ 1.000 | R$ 87,178 |
RD$ 2.500 | R$ 217,95 |
RD$ 5.000 | R$ 435,89 |
RD$ 10.000 | R$ 871,78 |
RD$ 25.000 | R$ 2.179,46 |
RD$ 50.000 | R$ 4.358,92 |
RD$ 100.000 | R$ 8.717,85 |
RD$ 500.000 | R$ 43.589 |
RD$ 1.000.000 | R$ 87.178 |
RD$ 2.500.000 | R$ 217.946 |
RD$ 5.000.000 | R$ 435.892 |
RD$ 10.000.000 | R$ 871.785 |
RD$ 50.000.000 | R$ 4.358.924 |