Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / BRL Đảo
RD$
=
R$
17/05/2024 7:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,08694 R$ 0,08924 1,44%
3 tháng R$ 0,08364 R$ 0,08945 3,28%
1 năm R$ 0,08285 R$ 0,09258 3,47%
2 năm R$ 0,08285 R$ 0,1018 2,27%
3 năm R$ 0,08285 R$ 0,1018 5,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Real Brazil (BRL)
RD$ 100R$ 8,7178
RD$ 500R$ 43,589
RD$ 1.000R$ 87,178
RD$ 2.500R$ 217,95
RD$ 5.000R$ 435,89
RD$ 10.000R$ 871,78
RD$ 25.000R$ 2.179,46
RD$ 50.000R$ 4.358,92
RD$ 100.000R$ 8.717,85
RD$ 500.000R$ 43.589
RD$ 1.000.000R$ 87.178
RD$ 2.500.000R$ 217.946
RD$ 5.000.000R$ 435.892
RD$ 10.000.000R$ 871.785
RD$ 50.000.000R$ 4.358.924