Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / EGP Đảo
R$
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 9,2127 9,4768 1,80%
3 tháng 6,1870 10,000 47,76%
1 năm 5,9615 10,000 47,24%
2 năm 3,4402 10,000 155,94%
3 năm 2,7351 10,000 206,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Bảng Ai Cập (EGP)
R$ 1 9,1765
R$ 5 45,883
R$ 10 91,765
R$ 25 229,41
R$ 50 458,83
R$ 100 917,65
R$ 250 2.294,13
R$ 500 4.588,26
R$ 1.000 9.176,52
R$ 5.000 45.883
R$ 10.000 91.765
R$ 25.000 229.413
R$ 50.000 458.826
R$ 100.000 917.652
R$ 500.000 4.588.262