Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,1053 | R$ 0,1085 | 0,23% |
3 tháng | R$ 0,10000 | R$ 0,1616 | 33,72% |
1 năm | R$ 0,10000 | R$ 0,1677 | 33,88% |
2 năm | R$ 0,10000 | R$ 0,2907 | 60,29% |
3 năm | R$ 0,10000 | R$ 0,3656 | 69,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Real Brazil (BRL) |
E£ 100 | R$ 10,591 |
E£ 500 | R$ 52,955 |
E£ 1.000 | R$ 105,91 |
E£ 2.500 | R$ 264,78 |
E£ 5.000 | R$ 529,55 |
E£ 10.000 | R$ 1.059,10 |
E£ 25.000 | R$ 2.647,75 |
E£ 50.000 | R$ 5.295,51 |
E£ 100.000 | R$ 10.591 |
E£ 500.000 | R$ 52.955 |
E£ 1.000.000 | R$ 105.910 |
E£ 2.500.000 | R$ 264.775 |
E£ 5.000.000 | R$ 529.551 |
E£ 10.000.000 | R$ 1.059.101 |
E£ 50.000.000 | R$ 5.295.507 |