Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / BRL Đảo
=
R$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,1053 R$ 0,1085 0,23%
3 tháng R$ 0,10000 R$ 0,1616 33,72%
1 năm R$ 0,10000 R$ 0,1677 33,88%
2 năm R$ 0,10000 R$ 0,2907 60,29%
3 năm R$ 0,10000 R$ 0,3656 69,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Real Brazil (BRL)
100R$ 10,591
500R$ 52,955
1.000R$ 105,91
2.500R$ 264,78
5.000R$ 529,55
10.000R$ 1.059,10
25.000R$ 2.647,75
50.000R$ 5.295,51
100.000R$ 10.591
500.000R$ 52.955
1.000.000R$ 105.910
2.500.000R$ 264.775
5.000.000R$ 529.551
10.000.000R$ 1.059.101
50.000.000R$ 5.295.507