Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / ETB Đảo
R$
=
Br
09/05/2024 10:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 10,767 Br 11,366 0,72%
3 tháng Br 10,767 Br 11,508 1,14%
1 năm Br 10,750 Br 11,716 3,07%
2 năm Br 9,5502 Br 11,716 13,45%
3 năm Br 7,9970 Br 11,716 41,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Birr Ethiopia (ETB)
R$ 1Br 11,155
R$ 5Br 55,777
R$ 10Br 111,55
R$ 25Br 278,89
R$ 50Br 557,77
R$ 100Br 1.115,55
R$ 250Br 2.788,87
R$ 500Br 5.577,74
R$ 1.000Br 11.155
R$ 5.000Br 55.777
R$ 10.000Br 111.555
R$ 25.000Br 278.887
R$ 50.000Br 557.774
R$ 100.000Br 1.115.547
R$ 500.000Br 5.577.736