Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,08844 | R$ 0,09287 | 0,10% |
3 tháng | R$ 0,08689 | R$ 0,09287 | 2,17% |
1 năm | R$ 0,08536 | R$ 0,09303 | 0,13% |
2 năm | R$ 0,08536 | R$ 0,1047 | 8,18% |
3 năm | R$ 0,08536 | R$ 0,1247 | 27,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Real Brazil (BRL) |
Br 100 | R$ 8,9480 |
Br 500 | R$ 44,740 |
Br 1.000 | R$ 89,480 |
Br 2.500 | R$ 223,70 |
Br 5.000 | R$ 447,40 |
Br 10.000 | R$ 894,80 |
Br 25.000 | R$ 2.237,00 |
Br 50.000 | R$ 4.474,00 |
Br 100.000 | R$ 8.948,00 |
Br 500.000 | R$ 44.740 |
Br 1.000.000 | R$ 89.480 |
Br 2.500.000 | R$ 223.700 |
Br 5.000.000 | R$ 447.400 |
Br 10.000.000 | R$ 894.800 |
Br 50.000.000 | R$ 4.474.002 |