Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / BRL Đảo
Br
=
R$
15/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,08844 R$ 0,09287 0,10%
3 tháng R$ 0,08689 R$ 0,09287 2,17%
1 năm R$ 0,08536 R$ 0,09303 0,13%
2 năm R$ 0,08536 R$ 0,1047 8,18%
3 năm R$ 0,08536 R$ 0,1247 27,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Real Brazil (BRL)
Br 100R$ 8,9480
Br 500R$ 44,740
Br 1.000R$ 89,480
Br 2.500R$ 223,70
Br 5.000R$ 447,40
Br 10.000R$ 894,80
Br 25.000R$ 2.237,00
Br 50.000R$ 4.474,00
Br 100.000R$ 8.948,00
Br 500.000R$ 44.740
Br 1.000.000R$ 89.480
Br 2.500.000R$ 223.700
Br 5.000.000R$ 447.400
Br 10.000.000R$ 894.800
Br 50.000.000R$ 4.474.002