Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / EUR Đảo
R$
=
02/05/2024 4:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1778 0,1846 2,01%
3 tháng 0,1778 0,1886 3,46%
1 năm 0,1778 0,1928 1,38%
2 năm 0,1718 0,2004 5,55%
3 năm 0,1517 0,2004 18,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Euro (EUR)
R$ 100 17,959
R$ 500 89,796
R$ 1.000 179,59
R$ 2.500 448,98
R$ 5.000 897,96
R$ 10.000 1.795,92
R$ 25.000 4.489,80
R$ 50.000 8.979,61
R$ 100.000 17.959
R$ 500.000 89.796
R$ 1.000.000 179.592
R$ 2.500.000 448.980
R$ 5.000.000 897.961
R$ 10.000.000 1.795.922
R$ 50.000.000 8.979.609