Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / BRL Đảo
=
R$
29/04/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 5,3864 R$ 5,6246 2,66%
3 tháng R$ 5,3023 R$ 5,6246 4,03%
1 năm R$ 5,1879 R$ 5,6246 0,65%
2 năm R$ 4,9893 R$ 5,8202 4,33%
3 năm R$ 4,9893 R$ 6,5924 15,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Real Brazil (BRL)
1R$ 5,4832
5R$ 27,416
10R$ 54,832
25R$ 137,08
50R$ 274,16
100R$ 548,32
250R$ 1.370,80
500R$ 2.741,59
1.000R$ 5.483,19
5.000R$ 27.416
10.000R$ 54.832
25.000R$ 137.080
50.000R$ 274.159
100.000R$ 548.319
500.000R$ 2.741.594