Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / FJD Đảo
R$
=
FJ$
10/05/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,4304 FJ$ 0,4483 0,16%
3 tháng FJ$ 0,4304 FJ$ 0,4591 1,26%
1 năm FJ$ 0,4304 FJ$ 0,4710 1,44%
2 năm FJ$ 0,3993 FJ$ 0,4710 5,88%
3 năm FJ$ 0,3639 FJ$ 0,4710 16,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Đô la Fiji (FJD)
R$ 10FJ$ 4,4157
R$ 50FJ$ 22,079
R$ 100FJ$ 44,157
R$ 250FJ$ 110,39
R$ 500FJ$ 220,79
R$ 1.000FJ$ 441,57
R$ 2.500FJ$ 1.103,93
R$ 5.000FJ$ 2.207,86
R$ 10.000FJ$ 4.415,73
R$ 50.000FJ$ 22.079
R$ 100.000FJ$ 44.157
R$ 250.000FJ$ 110.393
R$ 500.000FJ$ 220.786
R$ 1.000.000FJ$ 441.573
R$ 5.000.000FJ$ 2.207.864