Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,4304 | FJ$ 0,4483 | 0,16% |
3 tháng | FJ$ 0,4304 | FJ$ 0,4591 | 1,26% |
1 năm | FJ$ 0,4304 | FJ$ 0,4710 | 1,44% |
2 năm | FJ$ 0,3993 | FJ$ 0,4710 | 5,88% |
3 năm | FJ$ 0,3639 | FJ$ 0,4710 | 16,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Đô la Fiji (FJD) |
R$ 10 | FJ$ 4,4157 |
R$ 50 | FJ$ 22,079 |
R$ 100 | FJ$ 44,157 |
R$ 250 | FJ$ 110,39 |
R$ 500 | FJ$ 220,79 |
R$ 1.000 | FJ$ 441,57 |
R$ 2.500 | FJ$ 1.103,93 |
R$ 5.000 | FJ$ 2.207,86 |
R$ 10.000 | FJ$ 4.415,73 |
R$ 50.000 | FJ$ 22.079 |
R$ 100.000 | FJ$ 44.157 |
R$ 250.000 | FJ$ 110.393 |
R$ 500.000 | FJ$ 220.786 |
R$ 1.000.000 | FJ$ 441.573 |
R$ 5.000.000 | FJ$ 2.207.864 |