Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 2,2307 | R$ 2,3041 | 0,39% |
3 tháng | R$ 2,1781 | R$ 2,3234 | 3,64% |
1 năm | R$ 2,1232 | R$ 2,3234 | 3,19% |
2 năm | R$ 2,1232 | R$ 2,5046 | 1,09% |
3 năm | R$ 2,1232 | R$ 2,7482 | 11,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Real Brazil (BRL) |
FJ$ 1 | R$ 2,2910 |
FJ$ 5 | R$ 11,455 |
FJ$ 10 | R$ 22,910 |
FJ$ 25 | R$ 57,274 |
FJ$ 50 | R$ 114,55 |
FJ$ 100 | R$ 229,10 |
FJ$ 250 | R$ 572,74 |
FJ$ 500 | R$ 1.145,48 |
FJ$ 1.000 | R$ 2.290,95 |
FJ$ 5.000 | R$ 11.455 |
FJ$ 10.000 | R$ 22.910 |
FJ$ 25.000 | R$ 57.274 |
FJ$ 50.000 | R$ 114.548 |
FJ$ 100.000 | R$ 229.095 |
FJ$ 500.000 | R$ 1.145.476 |