Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / GEL Đảo
R$
=
10/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5032 0,5290 1,67%
3 tháng 0,5032 0,5456 2,76%
1 năm 0,5032 0,5587 2,88%
2 năm 0,4860 0,6213 11,64%
3 năm 0,4860 0,6723 20,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Kari Gruzia (GEL)
R$ 1 0,5190
R$ 5 2,5948
R$ 10 5,1895
R$ 25 12,974
R$ 50 25,948
R$ 100 51,895
R$ 250 129,74
R$ 500 259,48
R$ 1.000 518,95
R$ 5.000 2.594,77
R$ 10.000 5.189,54
R$ 25.000 12.974
R$ 50.000 25.948
R$ 100.000 51.895
R$ 500.000 259.477