Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,5032 | ₾ 0,5290 | 1,67% |
3 tháng | ₾ 0,5032 | ₾ 0,5456 | 2,76% |
1 năm | ₾ 0,5032 | ₾ 0,5587 | 2,88% |
2 năm | ₾ 0,4860 | ₾ 0,6213 | 11,64% |
3 năm | ₾ 0,4860 | ₾ 0,6723 | 20,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Kari Gruzia (GEL) |
R$ 1 | ₾ 0,5190 |
R$ 5 | ₾ 2,5948 |
R$ 10 | ₾ 5,1895 |
R$ 25 | ₾ 12,974 |
R$ 50 | ₾ 25,948 |
R$ 100 | ₾ 51,895 |
R$ 250 | ₾ 129,74 |
R$ 500 | ₾ 259,48 |
R$ 1.000 | ₾ 518,95 |
R$ 5.000 | ₾ 2.594,77 |
R$ 10.000 | ₾ 5.189,54 |
R$ 25.000 | ₾ 12.974 |
R$ 50.000 | ₾ 25.948 |
R$ 100.000 | ₾ 51.895 |
R$ 500.000 | ₾ 259.477 |