Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 1,8998 | R$ 1,9874 | 1,06% |
3 tháng | R$ 1,8328 | R$ 1,9874 | 2,37% |
1 năm | R$ 1,8014 | R$ 1,9874 | 1,13% |
2 năm | R$ 1,6095 | R$ 2,0576 | 12,56% |
3 năm | R$ 1,4874 | R$ 2,0576 | 23,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Real Brazil (BRL) |
₾ 1 | R$ 1,8571 |
₾ 5 | R$ 9,2854 |
₾ 10 | R$ 18,571 |
₾ 25 | R$ 46,427 |
₾ 50 | R$ 92,854 |
₾ 100 | R$ 185,71 |
₾ 250 | R$ 464,27 |
₾ 500 | R$ 928,54 |
₾ 1.000 | R$ 1.857,07 |
₾ 5.000 | R$ 9.285,35 |
₾ 10.000 | R$ 18.571 |
₾ 25.000 | R$ 46.427 |
₾ 50.000 | R$ 92.854 |
₾ 100.000 | R$ 185.707 |
₾ 500.000 | R$ 928.535 |