Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / BRL Đảo
=
R$
16/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 1,8998 R$ 1,9874 1,06%
3 tháng R$ 1,8328 R$ 1,9874 2,37%
1 năm R$ 1,8014 R$ 1,9874 1,13%
2 năm R$ 1,6095 R$ 2,0576 12,56%
3 năm R$ 1,4874 R$ 2,0576 23,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Real Brazil (BRL)
1R$ 1,8571
5R$ 9,2854
10R$ 18,571
25R$ 46,427
50R$ 92,854
100R$ 185,71
250R$ 464,27
500R$ 928,54
1.000R$ 1.857,07
5.000R$ 9.285,35
10.000R$ 18.571
25.000R$ 46.427
50.000R$ 92.854
100.000R$ 185.707
500.000R$ 928.535