Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 2,5414 | GH₵ 2,7288 | 2,04% |
3 tháng | GH₵ 2,4965 | GH₵ 2,7288 | 8,05% |
1 năm | GH₵ 2,1223 | GH₵ 2,7288 | 13,83% |
2 năm | GH₵ 1,4668 | GH₵ 2,7894 | 84,18% |
3 năm | GH₵ 1,0599 | GH₵ 2,7894 | 144,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Cedi Ghana (GHS) |
R$ 1 | GH₵ 2,7133 |
R$ 5 | GH₵ 13,566 |
R$ 10 | GH₵ 27,133 |
R$ 25 | GH₵ 67,832 |
R$ 50 | GH₵ 135,66 |
R$ 100 | GH₵ 271,33 |
R$ 250 | GH₵ 678,32 |
R$ 500 | GH₵ 1.356,64 |
R$ 1.000 | GH₵ 2.713,29 |
R$ 5.000 | GH₵ 13.566 |
R$ 10.000 | GH₵ 27.133 |
R$ 25.000 | GH₵ 67.832 |
R$ 50.000 | GH₵ 135.664 |
R$ 100.000 | GH₵ 271.329 |
R$ 500.000 | GH₵ 1.356.644 |