Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / GHS Đảo
R$
=
GH₵
10/05/2024 12:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 2,5414 GH₵ 2,7288 2,04%
3 tháng GH₵ 2,4965 GH₵ 2,7288 8,05%
1 năm GH₵ 2,1223 GH₵ 2,7288 13,83%
2 năm GH₵ 1,4668 GH₵ 2,7894 84,18%
3 năm GH₵ 1,0599 GH₵ 2,7894 144,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Cedi Ghana (GHS)
R$ 1GH₵ 2,7133
R$ 5GH₵ 13,566
R$ 10GH₵ 27,133
R$ 25GH₵ 67,832
R$ 50GH₵ 135,66
R$ 100GH₵ 271,33
R$ 250GH₵ 678,32
R$ 500GH₵ 1.356,64
R$ 1.000GH₵ 2.713,29
R$ 5.000GH₵ 13.566
R$ 10.000GH₵ 27.133
R$ 25.000GH₵ 67.832
R$ 50.000GH₵ 135.664
R$ 100.000GH₵ 271.329
R$ 500.000GH₵ 1.356.644