Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BRL Đảo
GH₵
=
R$
10/05/2024 8:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,3665 R$ 0,3935 2,00%
3 tháng R$ 0,3665 R$ 0,4006 7,45%
1 năm R$ 0,3665 R$ 0,4712 12,15%
2 năm R$ 0,3585 R$ 0,6818 45,71%
3 năm R$ 0,3585 R$ 0,9435 59,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Real Brazil (BRL)
GH₵ 10R$ 3,7110
GH₵ 50R$ 18,555
GH₵ 100R$ 37,110
GH₵ 250R$ 92,776
GH₵ 500R$ 185,55
GH₵ 1.000R$ 371,10
GH₵ 2.500R$ 927,76
GH₵ 5.000R$ 1.855,52
GH₵ 10.000R$ 3.711,05
GH₵ 50.000R$ 18.555
GH₵ 100.000R$ 37.110
GH₵ 250.000R$ 92.776
GH₵ 500.000R$ 185.552
GH₵ 1.000.000R$ 371.105
GH₵ 5.000.000R$ 1.855.524