Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,3665 | R$ 0,3935 | 2,00% |
3 tháng | R$ 0,3665 | R$ 0,4006 | 7,45% |
1 năm | R$ 0,3665 | R$ 0,4712 | 12,15% |
2 năm | R$ 0,3585 | R$ 0,6818 | 45,71% |
3 năm | R$ 0,3585 | R$ 0,9435 | 59,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Real Brazil (BRL) |
GH₵ 10 | R$ 3,7110 |
GH₵ 50 | R$ 18,555 |
GH₵ 100 | R$ 37,110 |
GH₵ 250 | R$ 92,776 |
GH₵ 500 | R$ 185,55 |
GH₵ 1.000 | R$ 371,10 |
GH₵ 2.500 | R$ 927,76 |
GH₵ 5.000 | R$ 1.855,52 |
GH₵ 10.000 | R$ 3.711,05 |
GH₵ 50.000 | R$ 18.555 |
GH₵ 100.000 | R$ 37.110 |
GH₵ 250.000 | R$ 92.776 |
GH₵ 500.000 | R$ 185.552 |
GH₵ 1.000.000 | R$ 371.105 |
GH₵ 5.000.000 | R$ 1.855.524 |