Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 12,853 | D 13,556 | 1,79% |
3 tháng | D 12,853 | D 13,768 | 2,59% |
1 năm | D 11,782 | D 13,999 | 10,93% |
2 năm | D 9,8311 | D 13,999 | 28,01% |
3 năm | D 9,1374 | D 13,999 | 36,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Dalasi Gambia (GMD) |
R$ 1 | D 13,180 |
R$ 5 | D 65,900 |
R$ 10 | D 131,80 |
R$ 25 | D 329,50 |
R$ 50 | D 659,00 |
R$ 100 | D 1.317,99 |
R$ 250 | D 3.294,98 |
R$ 500 | D 6.589,95 |
R$ 1.000 | D 13.180 |
R$ 5.000 | D 65.900 |
R$ 10.000 | D 131.799 |
R$ 25.000 | D 329.498 |
R$ 50.000 | D 658.995 |
R$ 100.000 | D 1.317.990 |
R$ 500.000 | D 6.589.951 |