Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,07487 | R$ 0,07780 | 0,94% |
3 tháng | R$ 0,07263 | R$ 0,07780 | 3,69% |
1 năm | R$ 0,07143 | R$ 0,08487 | 7,40% |
2 năm | R$ 0,07143 | R$ 0,1017 | 19,26% |
3 năm | R$ 0,07143 | R$ 0,1094 | 26,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Real Brazil (BRL) |
D 100 | R$ 7,5678 |
D 500 | R$ 37,839 |
D 1.000 | R$ 75,678 |
D 2.500 | R$ 189,20 |
D 5.000 | R$ 378,39 |
D 10.000 | R$ 756,78 |
D 25.000 | R$ 1.891,96 |
D 50.000 | R$ 3.783,92 |
D 100.000 | R$ 7.567,84 |
D 500.000 | R$ 37.839 |
D 1.000.000 | R$ 75.678 |
D 2.500.000 | R$ 189.196 |
D 5.000.000 | R$ 378.392 |
D 10.000.000 | R$ 756.784 |
D 50.000.000 | R$ 3.783.918 |