Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / GNF Đảo
R$
=
FG
10/05/2024 1:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 1.626,48 FG 1.715,60 1,54%
3 tháng FG 1.626,48 FG 1.742,48 2,51%
1 năm FG 1.626,48 FG 1.828,88 2,08%
2 năm FG 1.575,02 FG 1.873,98 1,37%
3 năm FG 1.575,02 FG 1.999,27 9,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Franc Guinea (GNF)
R$ 1FG 1.671,55
R$ 5FG 8.357,76
R$ 10FG 16.716
R$ 25FG 41.789
R$ 50FG 83.578
R$ 100FG 167.155
R$ 250FG 417.888
R$ 500FG 835.776
R$ 1.000FG 1.671.553
R$ 5.000FG 8.357.765
R$ 10.000FG 16.715.530
R$ 25.000FG 41.788.824
R$ 50.000FG 83.577.649
R$ 100.000FG 167.155.297
R$ 500.000FG 835.776.486