Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,0005893 | R$ 0,0006148 | 1,11% |
3 tháng | R$ 0,0005739 | R$ 0,0006148 | 2,90% |
1 năm | R$ 0,0005468 | R$ 0,0006148 | 4,83% |
2 năm | R$ 0,0005336 | R$ 0,0006349 | 3,82% |
3 năm | R$ 0,0005002 | R$ 0,0006349 | 11,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Real Brazil (BRL) |
FG 1.000 | R$ 0,5976 |
FG 5.000 | R$ 2,9882 |
FG 10.000 | R$ 5,9765 |
FG 25.000 | R$ 14,941 |
FG 50.000 | R$ 29,882 |
FG 100.000 | R$ 59,765 |
FG 250.000 | R$ 149,41 |
FG 500.000 | R$ 298,82 |
FG 1.000.000 | R$ 597,65 |
FG 5.000.000 | R$ 2.988,24 |
FG 10.000.000 | R$ 5.976,48 |
FG 25.000.000 | R$ 14.941 |
FG 50.000.000 | R$ 29.882 |
FG 100.000.000 | R$ 59.765 |
FG 500.000.000 | R$ 298.824 |