Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / BRL Đảo
FG
=
R$
15/05/2024 10:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,0005893 R$ 0,0006148 1,11%
3 tháng R$ 0,0005739 R$ 0,0006148 2,90%
1 năm R$ 0,0005468 R$ 0,0006148 4,83%
2 năm R$ 0,0005336 R$ 0,0006349 3,82%
3 năm R$ 0,0005002 R$ 0,0006349 11,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Real Brazil (BRL)
FG 1.000R$ 0,5976
FG 5.000R$ 2,9882
FG 10.000R$ 5,9765
FG 25.000R$ 14,941
FG 50.000R$ 29,882
FG 100.000R$ 59,765
FG 250.000R$ 149,41
FG 500.000R$ 298,82
FG 1.000.000R$ 597,65
FG 5.000.000R$ 2.988,24
FG 10.000.000R$ 5.976,48
FG 25.000.000R$ 14.941
FG 50.000.000R$ 29.882
FG 100.000.000R$ 59.765
FG 500.000.000R$ 298.824