Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 1,4718 | Q 1,5388 | 1,79% |
3 tháng | Q 1,4718 | Q 1,5845 | 3,98% |
1 năm | Q 1,4718 | Q 1,6697 | 4,27% |
2 năm | Q 1,4049 | Q 1,6697 | 0,97% |
3 năm | Q 1,3439 | Q 1,6759 | 1,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
R$ 1 | Q 1,5146 |
R$ 5 | Q 7,5730 |
R$ 10 | Q 15,146 |
R$ 25 | Q 37,865 |
R$ 50 | Q 75,730 |
R$ 100 | Q 151,46 |
R$ 250 | Q 378,65 |
R$ 500 | Q 757,30 |
R$ 1.000 | Q 1.514,60 |
R$ 5.000 | Q 7.573,00 |
R$ 10.000 | Q 15.146 |
R$ 25.000 | Q 37.865 |
R$ 50.000 | Q 75.730 |
R$ 100.000 | Q 151.460 |
R$ 500.000 | Q 757.300 |