Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,6518 | R$ 0,6794 | 0,89% |
3 tháng | R$ 0,6311 | R$ 0,6794 | 3,37% |
1 năm | R$ 0,5989 | R$ 0,6794 | 5,24% |
2 năm | R$ 0,5989 | R$ 0,7118 | 0,24% |
3 năm | R$ 0,5967 | R$ 0,7441 | 3,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Real Brazil (BRL) |
Q 1 | R$ 0,6613 |
Q 5 | R$ 3,3065 |
Q 10 | R$ 6,6130 |
Q 25 | R$ 16,533 |
Q 50 | R$ 33,065 |
Q 100 | R$ 66,130 |
Q 250 | R$ 165,33 |
Q 500 | R$ 330,65 |
Q 1.000 | R$ 661,30 |
Q 5.000 | R$ 3.306,51 |
Q 10.000 | R$ 6.613,01 |
Q 25.000 | R$ 16.533 |
Q 50.000 | R$ 33.065 |
Q 100.000 | R$ 66.130 |
Q 500.000 | R$ 330.651 |