Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 1,4812 | HK$ 1,5465 | 1,74% |
3 tháng | HK$ 1,4812 | HK$ 1,5872 | 3,75% |
1 năm | HK$ 1,4812 | HK$ 1,6525 | 4,14% |
2 năm | HK$ 1,4265 | HK$ 1,6593 | 0,63% |
3 năm | HK$ 1,3575 | HK$ 1,7039 | 2,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
R$ 1 | HK$ 1,5207 |
R$ 5 | HK$ 7,6037 |
R$ 10 | HK$ 15,207 |
R$ 25 | HK$ 38,019 |
R$ 50 | HK$ 76,037 |
R$ 100 | HK$ 152,07 |
R$ 250 | HK$ 380,19 |
R$ 500 | HK$ 760,37 |
R$ 1.000 | HK$ 1.520,75 |
R$ 5.000 | HK$ 7.603,74 |
R$ 10.000 | HK$ 15.207 |
R$ 25.000 | HK$ 38.019 |
R$ 50.000 | HK$ 76.037 |
R$ 100.000 | HK$ 152.075 |
R$ 500.000 | HK$ 760.374 |