Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / BRL Đảo
HK$
=
R$
29/04/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,6362 R$ 0,6751 3,60%
3 tháng R$ 0,6289 R$ 0,6751 4,71%
1 năm R$ 0,6052 R$ 0,6751 2,57%
2 năm R$ 0,6027 R$ 0,7010 3,43%
3 năm R$ 0,5869 R$ 0,7366 5,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Real Brazil (BRL)
HK$ 1R$ 0,6536
HK$ 5R$ 3,2679
HK$ 10R$ 6,5359
HK$ 25R$ 16,340
HK$ 50R$ 32,679
HK$ 100R$ 65,359
HK$ 250R$ 163,40
HK$ 500R$ 326,79
HK$ 1.000R$ 653,59
HK$ 5.000R$ 3.267,94
HK$ 10.000R$ 6.535,89
HK$ 25.000R$ 16.340
HK$ 50.000R$ 32.679
HK$ 100.000R$ 65.359
HK$ 500.000R$ 326.794