Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,6362 | R$ 0,6751 | 3,60% |
3 tháng | R$ 0,6289 | R$ 0,6751 | 4,71% |
1 năm | R$ 0,6052 | R$ 0,6751 | 2,57% |
2 năm | R$ 0,6027 | R$ 0,7010 | 3,43% |
3 năm | R$ 0,5869 | R$ 0,7366 | 5,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Real Brazil (BRL) |
HK$ 1 | R$ 0,6536 |
HK$ 5 | R$ 3,2679 |
HK$ 10 | R$ 6,5359 |
HK$ 25 | R$ 16,340 |
HK$ 50 | R$ 32,679 |
HK$ 100 | R$ 65,359 |
HK$ 250 | R$ 163,40 |
HK$ 500 | R$ 326,79 |
HK$ 1.000 | R$ 653,59 |
HK$ 5.000 | R$ 3.267,94 |
HK$ 10.000 | R$ 6.535,89 |
HK$ 25.000 | R$ 16.340 |
HK$ 50.000 | R$ 32.679 |
HK$ 100.000 | R$ 65.359 |
HK$ 500.000 | R$ 326.794 |