Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / HNL Đảo
R$
=
L
10/05/2024 2:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 4,6718 L 4,8793 2,12%
3 tháng L 4,6718 L 5,0131 3,98%
1 năm L 4,6718 L 5,2307 4,31%
2 năm L 4,4654 L 5,2307 0,39%
3 năm L 4,2253 L 5,3535 3,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Lempira Honduras (HNL)
R$ 1L 4,8088
R$ 5L 24,044
R$ 10L 48,088
R$ 25L 120,22
R$ 50L 240,44
R$ 100L 480,88
R$ 250L 1.202,20
R$ 500L 2.404,39
R$ 1.000L 4.808,78
R$ 5.000L 24.044
R$ 10.000L 48.088
R$ 25.000L 120.220
R$ 50.000L 240.439
R$ 100.000L 480.878
R$ 500.000L 2.404.392