Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / BRL Đảo
L
=
R$
16/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,2049 R$ 0,2141 2,29%
3 tháng R$ 0,1995 R$ 0,2141 3,91%
1 năm R$ 0,1912 R$ 0,2141 4,26%
2 năm R$ 0,1912 R$ 0,2239 1,15%
3 năm R$ 0,1868 R$ 0,2367 5,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Real Brazil (BRL)
L 100R$ 20,712
L 500R$ 103,56
L 1.000R$ 207,12
L 2.500R$ 517,80
L 5.000R$ 1.035,60
L 10.000R$ 2.071,21
L 25.000R$ 5.178,02
L 50.000R$ 10.356
L 100.000R$ 20.712
L 500.000R$ 103.560
L 1.000.000R$ 207.121
L 2.500.000R$ 517.802
L 5.000.000R$ 1.035.604
L 10.000.000R$ 2.071.209
L 50.000.000R$ 10.356.043