Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / HRK Đảo
R$
=
kn
09/05/2024 10:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 1,3394 kn 1,3904 0,43%
3 tháng kn 1,3394 kn 1,4212 2,33%
1 năm kn 1,3394 kn 1,4526 0,04%
2 năm kn 1,2865 kn 1,5079 0,27%
3 năm kn 1,1406 kn 1,5121 16,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Kuna Croatia (HRK)
R$ 1kn 1,3591
R$ 5kn 6,7957
R$ 10kn 13,591
R$ 25kn 33,978
R$ 50kn 67,957
R$ 100kn 135,91
R$ 250kn 339,78
R$ 500kn 679,57
R$ 1.000kn 1.359,14
R$ 5.000kn 6.795,69
R$ 10.000kn 13.591
R$ 25.000kn 33.978
R$ 50.000kn 67.957
R$ 100.000kn 135.914
R$ 500.000kn 679.569