Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 1,3394 | kn 1,3904 | 0,43% |
3 tháng | kn 1,3394 | kn 1,4212 | 2,33% |
1 năm | kn 1,3394 | kn 1,4526 | 0,04% |
2 năm | kn 1,2865 | kn 1,5079 | 0,27% |
3 năm | kn 1,1406 | kn 1,5121 | 16,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Kuna Croatia (HRK) |
R$ 1 | kn 1,3591 |
R$ 5 | kn 6,7957 |
R$ 10 | kn 13,591 |
R$ 25 | kn 33,978 |
R$ 50 | kn 67,957 |
R$ 100 | kn 135,91 |
R$ 250 | kn 339,78 |
R$ 500 | kn 679,57 |
R$ 1.000 | kn 1.359,14 |
R$ 5.000 | kn 6.795,69 |
R$ 10.000 | kn 13.591 |
R$ 25.000 | kn 33.978 |
R$ 50.000 | kn 67.957 |
R$ 100.000 | kn 135.914 |
R$ 500.000 | kn 679.569 |