Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,7240 | R$ 0,7415 | 0,49% |
3 tháng | R$ 0,7065 | R$ 0,7466 | 3,88% |
1 năm | R$ 0,6884 | R$ 0,7466 | 4,08% |
2 năm | R$ 0,6632 | R$ 0,7773 | 6,85% |
3 năm | R$ 0,6613 | R$ 0,8767 | 13,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Real Brazil (BRL) |
kn 1 | R$ 0,7364 |
kn 5 | R$ 3,6822 |
kn 10 | R$ 7,3644 |
kn 25 | R$ 18,411 |
kn 50 | R$ 36,822 |
kn 100 | R$ 73,644 |
kn 250 | R$ 184,11 |
kn 500 | R$ 368,22 |
kn 1.000 | R$ 736,44 |
kn 5.000 | R$ 3.682,19 |
kn 10.000 | R$ 7.364,38 |
kn 25.000 | R$ 18.411 |
kn 50.000 | R$ 36.822 |
kn 100.000 | R$ 73.644 |
kn 500.000 | R$ 368.219 |