Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / BRL Đảo
kn
=
R$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,7240 R$ 0,7415 0,49%
3 tháng R$ 0,7065 R$ 0,7466 3,88%
1 năm R$ 0,6884 R$ 0,7466 4,08%
2 năm R$ 0,6632 R$ 0,7773 6,85%
3 năm R$ 0,6613 R$ 0,8767 13,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Real Brazil (BRL)
kn 1R$ 0,7364
kn 5R$ 3,6822
kn 10R$ 7,3644
kn 25R$ 18,411
kn 50R$ 36,822
kn 100R$ 73,644
kn 250R$ 184,11
kn 500R$ 368,22
kn 1.000R$ 736,44
kn 5.000R$ 3.682,19
kn 10.000R$ 7.364,38
kn 25.000R$ 18.411
kn 50.000R$ 36.822
kn 100.000R$ 73.644
kn 500.000R$ 368.219