Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 25,093 | G 26,499 | 1,69% |
3 tháng | G 25,093 | G 26,950 | 1,82% |
1 năm | G 25,093 | G 29,748 | 12,00% |
2 năm | G 21,185 | G 31,907 | 21,37% |
3 năm | G 16,406 | G 31,907 | 57,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Gourde Haiti (HTG) |
R$ 1 | G 25,802 |
R$ 5 | G 129,01 |
R$ 10 | G 258,02 |
R$ 25 | G 645,04 |
R$ 50 | G 1.290,08 |
R$ 100 | G 2.580,17 |
R$ 250 | G 6.450,41 |
R$ 500 | G 12.901 |
R$ 1.000 | G 25.802 |
R$ 5.000 | G 129.008 |
R$ 10.000 | G 258.017 |
R$ 25.000 | G 645.041 |
R$ 50.000 | G 1.290.083 |
R$ 100.000 | G 2.580.166 |
R$ 500.000 | G 12.900.830 |