Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / HTG Đảo
R$
=
G
09/05/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 25,093 G 26,499 1,69%
3 tháng G 25,093 G 26,950 1,82%
1 năm G 25,093 G 29,748 12,00%
2 năm G 21,185 G 31,907 21,37%
3 năm G 16,406 G 31,907 57,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Gourde Haiti (HTG)
R$ 1G 25,802
R$ 5G 129,01
R$ 10G 258,02
R$ 25G 645,04
R$ 50G 1.290,08
R$ 100G 2.580,17
R$ 250G 6.450,41
R$ 500G 12.901
R$ 1.000G 25.802
R$ 5.000G 129.008
R$ 10.000G 258.017
R$ 25.000G 645.041
R$ 50.000G 1.290.083
R$ 100.000G 2.580.166
R$ 500.000G 12.900.830