Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,03819 | R$ 0,03985 | 0,74% |
3 tháng | R$ 0,03711 | R$ 0,03985 | 3,40% |
1 năm | R$ 0,03362 | R$ 0,03985 | 15,52% |
2 năm | R$ 0,03134 | R$ 0,04720 | 15,00% |
3 năm | R$ 0,03134 | R$ 0,06088 | 36,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Real Brazil (BRL) |
G 100 | R$ 3,8921 |
G 500 | R$ 19,461 |
G 1.000 | R$ 38,921 |
G 2.500 | R$ 97,303 |
G 5.000 | R$ 194,61 |
G 10.000 | R$ 389,21 |
G 25.000 | R$ 973,03 |
G 50.000 | R$ 1.946,06 |
G 100.000 | R$ 3.892,11 |
G 500.000 | R$ 19.461 |
G 1.000.000 | R$ 38.921 |
G 2.500.000 | R$ 97.303 |
G 5.000.000 | R$ 194.606 |
G 10.000.000 | R$ 389.211 |
G 50.000.000 | R$ 1.946.057 |