Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / HUF Đảo
R$
=
Ft
10/05/2024 5:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 69,803 Ft 72,318 2,61%
3 tháng Ft 69,803 Ft 73,809 3,61%
1 năm Ft 68,359 Ft 75,052 1,81%
2 năm Ft 67,015 Ft 84,913 0,22%
3 năm Ft 53,070 Ft 84,913 23,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Forint Hungary (HUF)
R$ 1Ft 69,765
R$ 5Ft 348,82
R$ 10Ft 697,65
R$ 25Ft 1.744,11
R$ 50Ft 3.488,23
R$ 100Ft 6.976,46
R$ 250Ft 17.441
R$ 500Ft 34.882
R$ 1.000Ft 69.765
R$ 5.000Ft 348.823
R$ 10.000Ft 697.646
R$ 25.000Ft 1.744.114
R$ 50.000Ft 3.488.229
R$ 100.000Ft 6.976.458
R$ 500.000Ft 34.882.288