Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 69,803 | Ft 72,318 | 2,61% |
3 tháng | Ft 69,803 | Ft 73,809 | 3,61% |
1 năm | Ft 68,359 | Ft 75,052 | 1,81% |
2 năm | Ft 67,015 | Ft 84,913 | 0,22% |
3 năm | Ft 53,070 | Ft 84,913 | 23,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Forint Hungary (HUF) |
R$ 1 | Ft 69,765 |
R$ 5 | Ft 348,82 |
R$ 10 | Ft 697,65 |
R$ 25 | Ft 1.744,11 |
R$ 50 | Ft 3.488,23 |
R$ 100 | Ft 6.976,46 |
R$ 250 | Ft 17.441 |
R$ 500 | Ft 34.882 |
R$ 1.000 | Ft 69.765 |
R$ 5.000 | Ft 348.823 |
R$ 10.000 | Ft 697.646 |
R$ 25.000 | Ft 1.744.114 |
R$ 50.000 | Ft 3.488.229 |
R$ 100.000 | Ft 6.976.458 |
R$ 500.000 | Ft 34.882.288 |