Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,01395 | R$ 0,01447 | 1,01% |
3 tháng | R$ 0,01355 | R$ 0,01447 | 5,22% |
1 năm | R$ 0,01332 | R$ 0,01463 | 0,15% |
2 năm | R$ 0,01178 | R$ 0,01492 | 5,15% |
3 năm | R$ 0,01178 | R$ 0,01884 | 20,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Real Brazil (BRL) |
Ft 100 | R$ 1,4345 |
Ft 500 | R$ 7,1726 |
Ft 1.000 | R$ 14,345 |
Ft 2.500 | R$ 35,863 |
Ft 5.000 | R$ 71,726 |
Ft 10.000 | R$ 143,45 |
Ft 25.000 | R$ 358,63 |
Ft 50.000 | R$ 717,26 |
Ft 100.000 | R$ 1.434,52 |
Ft 500.000 | R$ 7.172,60 |
Ft 1.000.000 | R$ 14.345 |
Ft 2.500.000 | R$ 35.863 |
Ft 5.000.000 | R$ 71.726 |
Ft 10.000.000 | R$ 143.452 |
Ft 50.000.000 | R$ 717.260 |