Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 3.072,65 | Rp 3.173,29 | 0,76% |
3 tháng | Rp 3.072,65 | Rp 3.192,16 | 0,15% |
1 năm | Rp 2.942,09 | Rp 3.218,80 | 6,33% |
2 năm | Rp 2.718,71 | Rp 3.218,80 | 11,19% |
3 năm | Rp 2.495,42 | Rp 3.218,80 | 16,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Rupiah Indonesia (IDR) |
R$ 1 | Rp 3.153,60 |
R$ 5 | Rp 15.768 |
R$ 10 | Rp 31.536 |
R$ 25 | Rp 78.840 |
R$ 50 | Rp 157.680 |
R$ 100 | Rp 315.360 |
R$ 250 | Rp 788.400 |
R$ 500 | Rp 1.576.801 |
R$ 1.000 | Rp 3.153.602 |
R$ 5.000 | Rp 15.768.008 |
R$ 10.000 | Rp 31.536.017 |
R$ 25.000 | Rp 78.840.042 |
R$ 50.000 | Rp 157.680.084 |
R$ 100.000 | Rp 315.360.168 |
R$ 500.000 | Rp 1.576.800.838 |