Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,0003133 | R$ 0,0003255 | 1,46% |
3 tháng | R$ 0,0003107 | R$ 0,0003255 | 2,29% |
1 năm | R$ 0,0003107 | R$ 0,0003432 | 7,30% |
2 năm | R$ 0,0003107 | R$ 0,0003678 | 7,77% |
3 năm | R$ 0,0003107 | R$ 0,0004007 | 15,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Real Brazil (BRL) |
Rp 1.000 | R$ 0,3177 |
Rp 5.000 | R$ 1,5886 |
Rp 10.000 | R$ 3,1772 |
Rp 25.000 | R$ 7,9429 |
Rp 50.000 | R$ 15,886 |
Rp 100.000 | R$ 31,772 |
Rp 250.000 | R$ 79,429 |
Rp 500.000 | R$ 158,86 |
Rp 1.000.000 | R$ 317,72 |
Rp 5.000.000 | R$ 1.588,59 |
Rp 10.000.000 | R$ 3.177,18 |
Rp 25.000.000 | R$ 7.942,95 |
Rp 50.000.000 | R$ 15.886 |
Rp 100.000.000 | R$ 31.772 |
Rp 500.000.000 | R$ 158.859 |