Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,7120 | ₪ 0,7420 | 0,82% |
3 tháng | ₪ 0,7120 | ₪ 0,7476 | 1,24% |
1 năm | ₪ 0,7120 | ₪ 0,8169 | 0,35% |
2 năm | ₪ 0,6252 | ₪ 0,8169 | 9,55% |
3 năm | ₪ 0,5443 | ₪ 0,8169 | 18,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Shekel Israel mới (ILS) |
R$ 1 | ₪ 0,7252 |
R$ 5 | ₪ 3,6260 |
R$ 10 | ₪ 7,2519 |
R$ 25 | ₪ 18,130 |
R$ 50 | ₪ 36,260 |
R$ 100 | ₪ 72,519 |
R$ 250 | ₪ 181,30 |
R$ 500 | ₪ 362,60 |
R$ 1.000 | ₪ 725,19 |
R$ 5.000 | ₪ 3.625,95 |
R$ 10.000 | ₪ 7.251,90 |
R$ 25.000 | ₪ 18.130 |
R$ 50.000 | ₪ 36.260 |
R$ 100.000 | ₪ 72.519 |
R$ 500.000 | ₪ 362.595 |