Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / ILS Đảo
R$
=
10/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,7120 0,7420 0,82%
3 tháng 0,7120 0,7476 1,24%
1 năm 0,7120 0,8169 0,35%
2 năm 0,6252 0,8169 9,55%
3 năm 0,5443 0,8169 18,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Shekel Israel mới (ILS)
R$ 1 0,7252
R$ 5 3,6260
R$ 10 7,2519
R$ 25 18,130
R$ 50 36,260
R$ 100 72,519
R$ 250 181,30
R$ 500 362,60
R$ 1.000 725,19
R$ 5.000 3.625,95
R$ 10.000 7.251,90
R$ 25.000 18.130
R$ 50.000 36.260
R$ 100.000 72.519
R$ 500.000 362.595