Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 1,3544 | R$ 1,4045 | 0,33% |
3 tháng | R$ 1,3376 | R$ 1,4045 | 1,95% |
1 năm | R$ 1,2241 | R$ 1,4045 | 2,66% |
2 năm | R$ 1,2241 | R$ 1,5994 | 6,83% |
3 năm | R$ 1,2241 | R$ 1,8372 | 14,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Real Brazil (BRL) |
₪ 1 | R$ 1,3877 |
₪ 5 | R$ 6,9384 |
₪ 10 | R$ 13,877 |
₪ 25 | R$ 34,692 |
₪ 50 | R$ 69,384 |
₪ 100 | R$ 138,77 |
₪ 250 | R$ 346,92 |
₪ 500 | R$ 693,84 |
₪ 1.000 | R$ 1.387,68 |
₪ 5.000 | R$ 6.938,38 |
₪ 10.000 | R$ 13.877 |
₪ 25.000 | R$ 34.692 |
₪ 50.000 | R$ 69.384 |
₪ 100.000 | R$ 138.768 |
₪ 500.000 | R$ 693.838 |