Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / INR Đảo
R$
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 15,825 16,611 1,46%
3 tháng 15,825 16,835 2,31%
1 năm 15,825 17,406 0,35%
2 năm 14,508 17,406 6,06%
3 năm 13,045 17,406 20,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Rupee Ấn Độ (INR)
R$ 1 16,438
R$ 5 82,188
R$ 10 164,38
R$ 25 410,94
R$ 50 821,88
R$ 100 1.643,77
R$ 250 4.109,42
R$ 500 8.218,85
R$ 1.000 16.438
R$ 5.000 82.188
R$ 10.000 164.377
R$ 25.000 410.942
R$ 50.000 821.885
R$ 100.000 1.643.769
R$ 500.000 8.218.847