Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 15,825 | ₹ 16,611 | 1,46% |
3 tháng | ₹ 15,825 | ₹ 16,835 | 2,31% |
1 năm | ₹ 15,825 | ₹ 17,406 | 0,35% |
2 năm | ₹ 14,508 | ₹ 17,406 | 6,06% |
3 năm | ₹ 13,045 | ₹ 17,406 | 20,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Rupee Ấn Độ (INR) |
R$ 1 | ₹ 16,438 |
R$ 5 | ₹ 82,188 |
R$ 10 | ₹ 164,38 |
R$ 25 | ₹ 410,94 |
R$ 50 | ₹ 821,88 |
R$ 100 | ₹ 1.643,77 |
R$ 250 | ₹ 4.109,42 |
R$ 500 | ₹ 8.218,85 |
R$ 1.000 | ₹ 16.438 |
R$ 5.000 | ₹ 82.188 |
R$ 10.000 | ₹ 164.377 |
R$ 25.000 | ₹ 410.942 |
R$ 50.000 | ₹ 821.885 |
R$ 100.000 | ₹ 1.643.769 |
R$ 500.000 | ₹ 8.218.847 |