Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / BRL Đảo
=
R$
07/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,06020 R$ 0,06319 0,09%
3 tháng R$ 0,05940 R$ 0,06319 1,47%
1 năm R$ 0,05745 R$ 0,06319 0,39%
2 năm R$ 0,05745 R$ 0,06893 7,27%
3 năm R$ 0,05745 R$ 0,07666 14,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Real Brazil (BRL)
100R$ 6,0774
500R$ 30,387
1.000R$ 60,774
2.500R$ 151,94
5.000R$ 303,87
10.000R$ 607,74
25.000R$ 1.519,35
50.000R$ 3.038,70
100.000R$ 6.077,41
500.000R$ 30.387
1.000.000R$ 60.774
2.500.000R$ 151.935
5.000.000R$ 303.870
10.000.000R$ 607.741
50.000.000R$ 3.038.703