Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,06020 | R$ 0,06319 | 0,09% |
3 tháng | R$ 0,05940 | R$ 0,06319 | 1,47% |
1 năm | R$ 0,05745 | R$ 0,06319 | 0,39% |
2 năm | R$ 0,05745 | R$ 0,06893 | 7,27% |
3 năm | R$ 0,05745 | R$ 0,07666 | 14,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Real Brazil (BRL) |
₹ 100 | R$ 6,0774 |
₹ 500 | R$ 30,387 |
₹ 1.000 | R$ 60,774 |
₹ 2.500 | R$ 151,94 |
₹ 5.000 | R$ 303,87 |
₹ 10.000 | R$ 607,74 |
₹ 25.000 | R$ 1.519,35 |
₹ 50.000 | R$ 3.038,70 |
₹ 100.000 | R$ 6.077,41 |
₹ 500.000 | R$ 30.387 |
₹ 1.000.000 | R$ 60.774 |
₹ 2.500.000 | R$ 151.935 |
₹ 5.000.000 | R$ 303.870 |
₹ 10.000.000 | R$ 607.741 |
₹ 50.000.000 | R$ 3.038.703 |