Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / IRR Đảo
R$
=
IRR
10/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 7.956,44 IRR 8.302,90 1,46%
3 tháng IRR 7.956,44 IRR 8.530,51 3,57%
1 năm IRR 7.956,44 IRR 8.953,33 4,25%
2 năm IRR 7.645,98 IRR 8.987,88 0,71%
3 năm IRR 7.355,60 IRR 9.212,57 1,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Rial Iran (IRR)
R$ 1IRR 8.167,05
R$ 5IRR 40.835
R$ 10IRR 81.670
R$ 25IRR 204.176
R$ 50IRR 408.352
R$ 100IRR 816.705
R$ 250IRR 2.041.762
R$ 500IRR 4.083.524
R$ 1.000IRR 8.167.048
R$ 5.000IRR 40.835.239
R$ 10.000IRR 81.670.479
R$ 25.000IRR 204.176.197
R$ 50.000IRR 408.352.394
R$ 100.000IRR 816.704.787
R$ 500.000IRR 4.083.523.937