Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,0001206 | R$ 0,0001257 | 1,06% |
3 tháng | R$ 0,0001172 | R$ 0,0001257 | 3,04% |
1 năm | R$ 0,0001117 | R$ 0,0001257 | 5,30% |
2 năm | R$ 0,0001113 | R$ 0,0001308 | 1,87% |
3 năm | R$ 0,0001085 | R$ 0,0001360 | 2,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Real Brazil (BRL) |
IRR 1.000 | R$ 0,1223 |
IRR 5.000 | R$ 0,6115 |
IRR 10.000 | R$ 1,2231 |
IRR 25.000 | R$ 3,0577 |
IRR 50.000 | R$ 6,1154 |
IRR 100.000 | R$ 12,231 |
IRR 250.000 | R$ 30,577 |
IRR 500.000 | R$ 61,154 |
IRR 1.000.000 | R$ 122,31 |
IRR 5.000.000 | R$ 611,54 |
IRR 10.000.000 | R$ 1.223,08 |
IRR 25.000.000 | R$ 3.057,69 |
IRR 50.000.000 | R$ 6.115,39 |
IRR 100.000.000 | R$ 12.231 |
IRR 500.000.000 | R$ 61.154 |