Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / BRL Đảo
IRR
=
R$
15/05/2024 12:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,0001206 R$ 0,0001257 1,06%
3 tháng R$ 0,0001172 R$ 0,0001257 3,04%
1 năm R$ 0,0001117 R$ 0,0001257 5,30%
2 năm R$ 0,0001113 R$ 0,0001308 1,87%
3 năm R$ 0,0001085 R$ 0,0001360 2,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Real Brazil (BRL)
IRR 1.000R$ 0,1223
IRR 5.000R$ 0,6115
IRR 10.000R$ 1,2231
IRR 25.000R$ 3,0577
IRR 50.000R$ 6,1154
IRR 100.000R$ 12,231
IRR 250.000R$ 30,577
IRR 500.000R$ 61,154
IRR 1.000.000R$ 122,31
IRR 5.000.000R$ 611,54
IRR 10.000.000R$ 1.223,08
IRR 25.000.000R$ 3.057,69
IRR 50.000.000R$ 6.115,39
IRR 100.000.000R$ 12.231
IRR 500.000.000R$ 61.154