Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / ISK Đảo
R$
=
kr
10/05/2024 3:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 26,758 kr 27,702 1,91%
3 tháng kr 26,758 kr 28,082 2,39%
1 năm kr 26,472 kr 29,241 2,29%
2 năm kr 24,789 kr 29,241 5,36%
3 năm kr 22,624 kr 29,241 14,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Krona Iceland (ISK)
R$ 1kr 27,122
R$ 5kr 135,61
R$ 10kr 271,22
R$ 25kr 678,06
R$ 50kr 1.356,12
R$ 100kr 2.712,25
R$ 250kr 6.780,62
R$ 500kr 13.561
R$ 1.000kr 27.122
R$ 5.000kr 135.612
R$ 10.000kr 271.225
R$ 25.000kr 678.062
R$ 50.000kr 1.356.123
R$ 100.000kr 2.712.247
R$ 500.000kr 13.561.233