Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 26,758 | kr 27,702 | 1,91% |
3 tháng | kr 26,758 | kr 28,082 | 2,39% |
1 năm | kr 26,472 | kr 29,241 | 2,29% |
2 năm | kr 24,789 | kr 29,241 | 5,36% |
3 năm | kr 22,624 | kr 29,241 | 14,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Krona Iceland (ISK) |
R$ 1 | kr 27,122 |
R$ 5 | kr 135,61 |
R$ 10 | kr 271,22 |
R$ 25 | kr 678,06 |
R$ 50 | kr 1.356,12 |
R$ 100 | kr 2.712,25 |
R$ 250 | kr 6.780,62 |
R$ 500 | kr 13.561 |
R$ 1.000 | kr 27.122 |
R$ 5.000 | kr 135.612 |
R$ 10.000 | kr 271.225 |
R$ 25.000 | kr 678.062 |
R$ 50.000 | kr 1.356.123 |
R$ 100.000 | kr 2.712.247 |
R$ 500.000 | kr 13.561.233 |